Sim giá từ 2 triệu đến 5 triệu
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Sắp xếp
Tình trạng
STT | Số sim | Giá bán | Nhà mạng | Loại sim | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0898.866.565 | 3,000,000 đ | Mobifone | Sim gánh | MUA |
2 | 0898.865.959 | 3,000,000 đ | Mobifone | Sim gánh | MUA |
3 | 0898.865.599 | 3,000,000 đ | Mobifone | Sim kép | MUA |
4 | 0898.868.855 | 3,000,000 đ | Mobifone | Sim kép | MUA |
5 | 0898.865.858 | 3,000,000 đ | Mobifone | Sim gánh | MUA |
6 | 0898.861.818 | 4,000,000 đ | Mobifone | Sim gánh | MUA |
7 | 0838.61.6699 | 3,456,000 đ | Vinaphone | Sim kép | MUA |
8 | 0886.8688.50 | 2,000,000 đ | Vinaphone | Sim giá rẻ | MUA |
9 | 0886.8688.03 | 2,000,000 đ | Vinaphone | Sim giá rẻ | MUA |
10 | 0867.0123.78 | 2,100,000 đ | Viettel | Sim ông địa | MUA |
11 | 0869.379.568 | 2,150,000 đ | Viettel | Sim lộc phát | MUA |
12 | 0865.653.968 | 2,200,000 đ | Viettel | Sim lộc phát | MUA |
13 | 0886.8666.54 | 2,200,000 đ | Vinaphone | Tam hoa giữa | MUA |
14 | 08866.866.54 | 2,200,600 đ | Vinaphone | Sim giá rẻ | MUA |
15 | 0886.8866.03 | 2,300,000 đ | Vinaphone | Sim giá rẻ | MUA |
16 | 0866.968.179 | 2,300,000 đ | Viettel | Sim thần tài | MUA |
17 | 0865.232.242 | 2,400,000 đ | Viettel | Sim gánh | MUA |
18 | 0867.806.878 | 2,500,000 đ | Viettel | Sim ông địa | MUA |
19 | 0886.996.088 | 2,500,000 đ | Vinaphone | Sim giá rẻ | MUA |
20 | 08686688.70 | 2,500,000 đ | Viettel | Sim giá rẻ | MUA |
21 | 0898.863.399 | 3,000,000 đ | Mobifone | Sim kép | MUA |
22 | 0866.070.989 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim gánh | MUA |
23 | 0336.678.879 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim thần tài | MUA |
24 | 0325.227.337 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim giá rẻ | MUA |
25 | 0342.6.9.1968 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim lộc phát | MUA |
26 | 0346.3.6.2023 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim năm sinh | MUA |
27 | 0328.6.2.2015 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim năm sinh | MUA |
28 | 0378.7.2.2014 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim năm sinh | MUA |
29 | 0369.1.6.2007 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim năm sinh | MUA |
30 | 0345.339.139 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim thần tài | MUA |
31 | 0986.3456.92 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim đầu cổ | MUA |
32 | 0983.50.50.59 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim đầu cổ | MUA |
33 | 0396.229.779 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim thần tài | MUA |
34 | 0969.269.069 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim tiến đơn | MUA |
35 | 0398.393.899 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim giá rẻ | MUA |
36 | 0983.521.252 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim đầu cổ | MUA |
37 | 0972.587.838 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim ông địa | MUA |
38 | 0969.558.358 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim tiến đơn | MUA |
39 | 0969.252.725 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim giá rẻ | MUA |
40 | 0868.303.179 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim thần tài | MUA |
41 | 0868.139.899 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim giá rẻ | MUA |
42 | 0867.668.379 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim thần tài | MUA |
43 | 0373.578.568 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim lộc phát | MUA |
44 | 0866.22.7989 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim gánh | MUA |
45 | 0982.3111.69 | 2,000,000 đ | Viettel | Tam hoa giữa | MUA |
46 | 0973.89.83.85 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim đầu cổ | MUA |
47 | 0969.74.6996 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim giá rẻ | MUA |
48 | 0969.377.689 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim tiến đơn | MUA |
49 | 09678.789.07 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim giá rẻ | MUA |
50 | 0967.60.61.63 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim giá rẻ | MUA |
51 | 0967.178.378 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim ông địa | MUA |
52 | 0965.996.296 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim giá rẻ | MUA |
53 | 0965.666.038 | 2,000,000 đ | Viettel | Tam hoa giữa | MUA |
54 | 0963.555.717 | 2,000,000 đ | Viettel | Tam hoa giữa | MUA |
55 | 0963.183.182 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim giá rẻ | MUA |
56 | 0963.108.208 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim giá rẻ | MUA |
57 | 0962.33.9991 | 2,000,000 đ | Viettel | Tam hoa giữa | MUA |
58 | 0962.31.8883 | 2,000,000 đ | Viettel | Tam hoa giữa | MUA |
59 | 0961.779.119 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim giá rẻ | MUA |
60 | 0868800399 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim giá rẻ | MUA |
61 | 0868800089 | 2,000,000 đ | Viettel | Tam hoa giữa | MUA |
62 | 0343.388.389 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim tiến đơn | MUA |
63 | 0333.680.086 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim lộc phát | MUA |
64 | 03333.77.368 | 2,000,000 đ | Viettel | Tam hoa giữa | MUA |
65 | 034.6789.939 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim thần tài | MUA |
66 | 0337.1234.79 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim thần tài | MUA |
67 | 0336.676.878 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim ông địa | MUA |
68 | 039.5678.444 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim tam hoa | MUA |
69 | 0868.345.939 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim thần tài | MUA |
70 | 0988.999.152 | 2,000,000 đ | Viettel | Tam hoa giữa | MUA |
71 | 0987.999.133 | 2,000,000 đ | Viettel | Tam hoa giữa | MUA |
72 | 0981.853.385 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim đầu cổ | MUA |
73 | 08.6633.2568 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim lộc phát | MUA |
74 | 08.6633.2368 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim lộc phát | MUA |
75 | 0865.568.379 | 2,000,000 đ | Viettel | Sim thần tài | MUA |
76 | 0357.333.993 | 2,500,000 đ | Viettel | Tam hoa giữa | MUA |
77 | 0968.535.737 | 2,500,000 đ | Viettel | Sim gánh | MUA |
78 | 0979.229.230 | 2,500,000 đ | Viettel | Sim đầu cổ | MUA |
79 | 0979.4.6.2022 | 2,500,000 đ | Viettel | Sim đầu cổ | MUA |
80 | 0968.3.4.2015 | 2,500,000 đ | Viettel | Sim năm sinh | MUA |
81 | 0964.4.6.2017 | 2,500,000 đ | Viettel | Sim năm sinh | MUA |
82 | 03.4320.2043 | 2,500,000 đ | Viettel | Sim giá rẻ | MUA |
83 | 08.6768.7778 | 2,500,000 đ | Viettel | Tam hoa giữa | MUA |
84 | 098.179.6878 | 2,500,000 đ | Viettel | Sim ông địa | MUA |
85 | 09.7327.3727 | 2,500,000 đ | Viettel | Sim đầu cổ | MUA |
86 | 0977.535.553 | 2,500,000 đ | Viettel | Tam hoa giữa | MUA |
87 | 0972.638.689 | 2,500,000 đ | Viettel | Sim đầu cổ | MUA |
88 | 0967.336.959 | 2,500,000 đ | Viettel | Sim gánh | MUA |
89 | 096.3333.987 | 2,500,000 đ | Viettel | Tứ quý giữa | MUA |
90 | 097.1212.136 | 2,500,000 đ | Viettel | Sim đầu cổ | MUA |
91 | 0353.3456.99 | 2,500,000 đ | Viettel | Sim giá rẻ | MUA |
92 | 0979.926.692 | 2,500,000 đ | Viettel | Sim đầu cổ | MUA |
93 | 09.8284.8584 | 2,500,000 đ | Viettel | Sim đầu cổ | MUA |
94 | 0977.13.9995 | 2,500,000 đ | Viettel | Tam hoa giữa | MUA |
95 | 0971.222552 | 2,500,000 đ | Viettel | Tam hoa giữa | MUA |
96 | 034567.2579 | 2,500,000 đ | Viettel | Sim thần tài | MUA |
97 | 0868.175.179 | 3,000,000 đ | Viettel | Sim thần tài | MUA |
98 | 0984.235.335 | 3,000,000 đ | Viettel | Sim đầu cổ | MUA |
99 | 09.7778.3378 | 3,000,000 đ | Viettel | Tam hoa giữa | MUA |
100 | 0977.39.7838 | 3,000,000 đ | Viettel | Sim ông địa | MUA |
101 | 0976.175.275 | 3,000,000 đ | Viettel | Sim đầu cổ | MUA |
102 | 0971.261.361 | 3,000,000 đ | Viettel | Sim đầu cổ | MUA |
103 | 035555.9994 | 3,000,000 đ | Viettel | Tứ quý giữa | MUA |
104 | 0987.138.538 | 3,000,000 đ | Viettel | Sim ông địa | MUA |
105 | 0971.13.13.14 | 3,000,000 đ | Viettel | Sim đầu cổ | MUA |
106 | 0988.030.323 | 3,000,000 đ | Viettel | Sim đầu cổ | MUA |
107 | 0979.979.378 | 3,000,000 đ | Viettel | Sim ông địa | MUA |
108 | 0977.999.159 | 3,000,000 đ | Viettel | Tam hoa giữa | MUA |
109 | 09.6178.7178 | 3,000,000 đ | Viettel | Sim ông địa | MUA |
110 | 0868.077.078 | 3,000,000 đ | Viettel | Sim ông địa | MUA |
111 | 098.6776.389 | 3,000,000 đ | Viettel | Sim đầu cổ | MUA |
112 | 0984.77.9996 | 3,000,000 đ | Viettel | Tam hoa giữa | MUA |
113 | 0986.167.367 | 3,500,000 đ | Viettel | Sim đầu cổ | MUA |
114 | 0985.12.2012 | 3,500,000 đ | Viettel | Sim đầu cổ | MUA |
115 | 0345.2345.99 | 3,500,000 đ | Viettel | Sim giá rẻ | MUA |
116 | 0983.111.393 | 3,500,000 đ | Viettel | Tam hoa giữa | MUA |
117 | 0967.536.636 | 3,500,000 đ | Viettel | Sim gánh | MUA |
118 | 0966.625.562 | 3,500,000 đ | Viettel | Tam hoa giữa | MUA |
119 | 0867.765439 | 3,500,000 đ | Viettel | Sim thần tài | MUA |
120 | 0365.365.386 | 3,500,000 đ | Viettel | Sim lộc phát | MUA |
121 | 0969.3579.69 | 3,500,000 đ | Viettel | Sim gánh | MUA |
122 | 0345.343.444 | 3,500,000 đ | Viettel | Sim tam hoa | MUA |
123 | 0345.443.444 | 3,500,000 đ | Viettel | Sim tam hoa | MUA |
124 | 09.6263.6563 | 3,500,000 đ | Viettel | Sim giá rẻ | MUA |
125 | 0389.899.886 | 3,500,000 đ | Viettel | Sim lộc phát | MUA |
126 | 0348.966.899 | 3,500,000 đ | Viettel | Sim giá rẻ | MUA |
127 | 0865.229.339 | 3,500,000 đ | Viettel | Sim thần tài | MUA |
128 | 0988994489 | 4,000,000 đ | Viettel | Sim đầu cổ | MUA |
129 | 0393.959.899 | 4,000,000 đ | Viettel | Sim giá rẻ | MUA |
130 | 086.979.3989 | 5,000,000 đ | Viettel | Sim gánh | MUA |
131 | 0399.878.979 | 5,000,000 đ | Viettel | Sim thần tài | MUA |
132 | 033333.1439 | 5,000,000 đ | Viettel | Tứ quý giữa | MUA |
133 | 0868.178.368 | 5,000,000 đ | Viettel | Sim lộc phát | MUA |
134 | 0989.963.693 | 5,000,000 đ | Viettel | Sim đầu cổ | MUA |
135 | 0983.0990.39 | 5,000,000 đ | Viettel | Sim thần tài | MUA |