Sim giá từ 5 triệu đến 10 triệu
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Sắp xếp
Tình trạng
STT | Số sim | Giá bán | Nhà mạng | Loại sim | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 086.979.3989 | 5,000,000 đ | Viettel | Sim gánh | MUA |
2 | 0399.878.979 | 5,000,000 đ | Viettel | Sim thần tài | MUA |
3 | 033333.1439 | 5,000,000 đ | Viettel | Tứ quý giữa | MUA |
4 | 0868.178.368 | 5,000,000 đ | Viettel | Sim lộc phát | MUA |
5 | 0989.963.693 | 5,000,000 đ | Viettel | Sim đầu cổ | MUA |
6 | 0983.0990.39 | 5,000,000 đ | Viettel | Sim thần tài | MUA |
7 | 0399.388.288 | 5,500,000 đ | Viettel | Sim giá rẻ | MUA |
8 | 03.9999.7686 | 6,500,000 đ | Viettel | Tứ quý giữa | MUA |
9 | 0968.378.878 | 8,000,000 đ | Viettel | Sim ông địa | MUA |